Việt
sự nạp đầy bình cứu hỏa
sự nạp đầy bình cứu hoả
Anh
fire extinguisher filling
fire-extinguisher
Đức
Feuerlöscherladung
Feuerlöscherladung /f/KTA_TOÀN/
[EN] fire extinguisher filling
[VI] sự nạp đầy bình cứu hoả
fire extinguisher filling /cơ khí & công trình/
fire extinguisher filling, fire-extinguisher /cơ khí & công trình/