Việt
nguy cơ hỏa hoạn
mối nguy hiểm bắt cháy
nguy cơ cháy
nguy hiểm cháy
tai họa cháy
dễ bốc cháy
nguỵ cơ hoả hoạn
nguy cơ hoả hoạn
Anh
fire hazard
fire up
flaming
inflame
Đức
Feuergefahr
Brandgefahr
Brandrisiko
Brandgefahr /f/VTHK, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] fire hazard
[VI] nguỵ cơ hoả hoạn, mối nguy hiểm bắt cháy
Feuergefahr /f/NH_ĐỘNG/
[VI] nguy cơ hoả hoạn, nguy cơ cháy
nguy cơ hỏa hoạn, nguy cơ cháy
[VI] nguy cơ hỏa hoạn
fire hazard, fire up, flaming, inflame
Brandrisiko, Feuergefahr