Việt
van lấy nước chữa cháy
vòi nước chữa cháy
vòi cứu hỏa
vòi nước cứu hoả
Anh
fire hydrant
fire plug
plug
water hydrant
water plug
Đức
Hydrant
Feuerlöschhydrant
Pháp
bouche d'incendie
fire hydrant, plug, water hydrant, water plug
fire hydrant,fire plug /ENG-MECHANICAL/
[DE] Feuerlöschhydrant
[EN] fire hydrant; fire plug
[FR] bouche d' incendie
Hydrant /m/KTA_TOÀN/
[EN] fire hydrant
[VI] van lấy nước chữa cháy
Feuerlöschhydrant /m/NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[VI] vòi nước cứu hoả
van lấy nước chữa cháy, vòi cứu hỏa
FIRE HYDRANT
vòi nước cứu hòa Vòi nước nối vào đưòng nước để dập tắt đám cháy.
o vòi nước chữa cháy