TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

first floor

Lầu một

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tầng hai

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

first floor

first floor

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ground floor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

first floor

Erdgeschoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

first floor

rez-de-chaussée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rez-de-sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Outside the baker’s shop, a child is skating after a ball tossed from a first-floor window, the child’s skates clicking on the stone street.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

The solicitor goes into an apartment at no. 82, sits down at a table for lunch, walks to the first-floor window where he catches a ball thrown by a child on the street.

Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

first floor,ground floor

[DE] Erdgeschoß

[EN] first floor; ground floor

[FR] rez-de-chaussée; rez-de-sol

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FIRST FLOOR

sàn tăng trệt, sàn tăng một ớ Mỹ, đó là sàn tàng trệt, ở mức mặt đất. ỏ châu Âu và úc, đó là sàn đàu tiên ở bên trên-mức mặt đất*

Từ điển tổng quát Anh-Việt

first floor

Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

first floor

Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)