Việt
Lầu một
tầng hai
Anh
first floor
ground floor
Đức
Erdgeschoß
Pháp
rez-de-chaussée
rez-de-sol
Outside the baker’s shop, a child is skating after a ball tossed from a first-floor window, the child’s skates clicking on the stone street.
Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.
The solicitor goes into an apartment at no. 82, sits down at a table for lunch, walks to the first-floor window where he catches a ball thrown by a child on the street.
Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.
first floor,ground floor
[DE] Erdgeschoß
[EN] first floor; ground floor
[FR] rez-de-chaussée; rez-de-sol
FIRST FLOOR
sàn tăng trệt, sàn tăng một ớ Mỹ, đó là sàn tàng trệt, ở mức mặt đất. ỏ châu Âu và úc, đó là sàn đàu tiên ở bên trên-mức mặt đất*
Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)