Việt
thiet bị tĩnh tại
thiết bị cố định
Anh
fixed equipment
Đức
festangebrachte Betriebsmittel
Einbauten
Pháp
matériel installé à poste fixe
Einbauten /m pl/XD/
[EN] fixed equipment
[VI] thiết bị cố định
[DE] festangebrachte Betriebsmittel
[FR] matériel installé à poste fixe
fixed equipment /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
thiết bị gắn cố định. Xem fixed.