Việt
thiết bị cố định
Anh
retaining device
stopping device
fixed equipment
fixed appliance
Đức
Einbauten
Feste Einbauten, Rührwerke u. Ä. können stören und müssen eventuell durch spezielle Prozessorauswertung ausgeblendet werden
Kết quả đo có thể bị ảnh hưởng bởi các thiết bị cố định, máy khuấy bên trong bình chứa và các thiết bị tương tự, nên đôi khi cần dùng bộ xử lý đặc biệt để loại các ảnh hưởng trên
Einbauten /m pl/XD/
[EN] fixed equipment
[VI] thiết bị cố định
fixed appliance /xây dựng/
thiết bị (đặt) cố định
fixed equipment, stopping device /xây dựng/