Việt
chất lỏng dễ cháy
chất lỏng cháy được
Anh
flammable liquid
ignitable
Đức
Brennbare Flüssigkeit
entzündbare Flüssigkeit
entflammbare Flüssigkeit
Pháp
liquide inflammable
entflammbare Flüssigkeit /f/KTA_TOÀN/
[EN] flammable liquid
[VI] chất lỏng dễ cháy
flammable liquid /INDUSTRY-CHEM/
[DE] entzündbare Flüssigkeit
[FR] liquide inflammable
chất lỏng dễ bắt lửa Là loại chất lỏng dễ bay hơi, tạo ra các lớp hơi dễ bắt lửa bay trên bề mặt. Khi lớp hơi này bay vào vùng có nhiệt độ cao hoặc có lửa, nó sẽ bắt cháy và lan rộng.
flammable liquid /y học/
flammable liquid, ignitable /hóa học & vật liệu/
o chất lỏng cháy được