TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flammable liquid

chất lỏng dễ cháy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lỏng cháy được

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flammable liquid

flammable liquid

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ignitable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

flammable liquid

Brennbare Flüssigkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

entzündbare Flüssigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entflammbare Flüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

flammable liquid

liquide inflammable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entflammbare Flüssigkeit /f/KTA_TOÀN/

[EN] flammable liquid

[VI] chất lỏng dễ cháy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flammable liquid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] entzündbare Flüssigkeit

[EN] flammable liquid

[FR] liquide inflammable

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

flammable liquid

chất lỏng dễ bắt lửa Là loại chất lỏng dễ bay hơi, tạo ra các lớp hơi dễ bắt lửa bay trên bề mặt. Khi lớp hơi này bay vào vùng có nhiệt độ cao hoặc có lửa, nó sẽ bắt cháy và lan rộng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flammable liquid

chất lỏng cháy được

flammable liquid

chất lỏng dễ cháy

flammable liquid /y học/

chất lỏng cháy được

flammable liquid /y học/

chất lỏng dễ cháy

flammable liquid, ignitable /hóa học & vật liệu/

chất lỏng cháy được

Tự điển Dầu Khí

flammable liquid

o   chất lỏng cháy được

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Brennbare Flüssigkeit

[VI] chất lỏng dễ cháy

[EN] flammable liquid