flammable liquid
chất lỏng cháy được
combustible liquid
chất lỏng cháy được
flammable liquid, ignitable /hóa học & vật liệu/
chất lỏng cháy được
flammable liquid /y học/
chất lỏng cháy được
combustible liquid /y học/
chất lỏng cháy được
combustible liquid /hóa học & vật liệu/
chất lỏng cháy được
flammable liquid /hóa học & vật liệu/
chất lỏng cháy được
combustible liquid, flammable liquid /hóa học & vật liệu/
chất lỏng cháy được