Việt
bao gói dẹt
lô hàng dẹt
hộp các tông dẹt
vi mạch phẳng flat
hộp cactông dẹt
Anh
flat pack
quota
run
Đức
Flachkarton
Flachpackung
Flachgehäuse
Flat-Pack-Gehäuse
Pháp
boitier plat
flat pack /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Flachgehäuse; Flat-Pack-Gehäuse
[EN] flat pack
[FR] boitier plat
Flachkarton /m/B_BÌ/
[VI] hộp cactông dẹt
Flachpackung /f/B_BÌ/
[VI] bao gói dẹt, lô hàng dẹt
flat pack, quota, run