Việt
dây mềm
dây mềm dẻo
dây uốn được
mt. dây uốn được
cơ. dây mền
Anh
flexible cord
flexible thread
flexible wire
Đức
Anschlussschnur
feste Anschlussleitung
Pháp
cordon d'alimentation
flexible cord /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anschlussschnur; feste Anschlussleitung
[EN] flexible cord
[FR] cordon d' alimentation
mt. dây uốn được; cơ. dây mền
flexible cord, flexible thread, flexible wire