Việt
dây mềm
dây phích
Anh
flexible wire
cord
flexible cord
flexible thread
Đức
Schnur
biegsame Leitung
Verbindungsschnur
Flexible Schnüre und Fasern möglich
Có thể bện thành dây mềm hoặc chế sợi
dây (điện) mềm
Schnur /f/ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] cord
[VI] dây (điện) mềm
biegsame Leitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] flexible wire
[VI] dây mềm
Verbindungsschnur /f/V_THÔNG/
[VI] dây mềm, dây phích (đài trung tâm)