TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

floor level

mức sàn nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nivô sàn nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

floor level

floor level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

floor level

Mindestluftraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

floor level

surface au sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor level /xây dựng/

mức sàn nhà

floor level /xây dựng/

nivô sàn nhà

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floor level

[DE] Mindestluftraum

[EN] floor level

[FR] surface au sol