Việt
nivô sàn nhà
nivò hình chữ thập floor level mức san nhà
ni vô sàn nhà
Anh
floor level
cross-test level
nivò hình chữ thập floor level mức san nhà, ni vô sàn nhà
floor level /cơ khí & công trình/
floor level /xây dựng/