Việt
đặc trưng dòng chảy
Tính năng chảy giãn
Anh
flow characteristics
flow behaviour
flow conditions
Đức
Fließverhalten
Reguliercharakteristik
Abflussverhalten
Abflussverhältnisse
Strömungsverhalten
Pháp
comportement de l'écoulement
conditions d'écoulement
flow behaviour,flow characteristics,flow conditions /SCIENCE/
[DE] Abflussverhalten; Abflussverhältnisse; Strömungsverhalten
[EN] flow behaviour; flow characteristics; flow conditions
[FR] comportement de l' écoulement; conditions d' écoulement
Fließverhalten /nt/C_DẺO/
[EN] flow characteristics
[VI] (các) đặc trưng dòng chảy
Reguliercharakteristik /f/CNSX/
[VI] (các) đặc trưng dòng chảy (thiết bị gia công chất dẻo)
[VI] Tính năng chảy giãn