TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc trưng dòng chảy

đặc trưng dòng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đặc trưng dòng chảy

flow characteristics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow characteristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đặc trưng dòng chảy

Fließverhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reguliercharakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow characteristics

đặc trưng dòng chảy

flow feature

đặc trưng dòng chảy

flow value

đặc trưng dòng chảy

 flow characteristics, flow feature, flow value

đặc trưng dòng chảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließverhalten /nt/C_DẺO/

[EN] flow characteristics

[VI] (các) đặc trưng dòng chảy

Reguliercharakteristik /f/CNSX/

[EN] flow characteristics

[VI] (các) đặc trưng dòng chảy (thiết bị gia công chất dẻo)