Việt
ống dẫn dòng
ống dòng chảy
đường ống có áp
ống có áp
ống tháo nước
ống có dòng chảy
Anh
flow pipe
Đức
Strömungsrohr
Vorlaufrohr
Abflußrohr
Durchflußrohr
Strömungsrohr /nt/TH_LỰC/
[EN] flow pipe
[VI] ống dẫn dòng
Vorlaufrohr /nt/KT_LẠNH/
[VI] ống dòng chảy
Abflußrohr /nt/TH_LỰC/
[VI] ống tháo nước
Durchflußrohr /nt/CT_MÁY/
[VI] đường ống có áp
o ống dẫn dòng