TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống có dòng chảy

ống có dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống có dòng chảy

flow pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei zentral angeströmten Schlauchköpfen bewegt man über einen Hydraulikzylinder die Düse und Bereiche des Kopfes (Bild 3).

Tại đầu ống có dòng chảy từ trung tâm, vòi phun và các vùng của đầu ống (Hình 3) được dịch chuyển thông qua một xi lanh thủy lực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow pipe

ống có dòng chảy

 flow pipe

ống có dòng chảy