TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluorescent

huỳnh quang

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tính huỳnh quang

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phats huỳnh quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

fluorescent

fluorescent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fluorescent

fluoreszierend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluoreszenz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fluorescent

fluorescent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluoreszenz- /pref/HOÁ/

[EN] fluorescent

[VI] huỳnh quang

fluoreszierend /adj/HOÁ, IN/

[EN] fluorescent

[VI] huỳnh quang

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fluoreszierend

fluorescent

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fluorescent

Huỳnh quang

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fluorescent

chất huỳnh quang Chất huỳnh quang là loại chất có thể phát sáng khi bị kích thích. Một số loại vật liệu bột huỳnh quang ngấm thấu các khe nứt được dùng trong các phương pháp kiểm tra khuyết tật kiểu bột chỉ thị. Xem thêm fluorescent pénétrant inspection.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fluorescent

phats huỳnh quang(thuộc)

Tự điển Dầu Khí

fluorescent

o   (phát) huỳnh quang

Từ điển Polymer Anh-Đức

fluorescent

fluoreszierend

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

fluorescent /n/PHYSICS/

fluorescent

có tính huỳnh quang

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fluorescent

[DE] fluoreszierend

[VI] (vật lý) huỳnh quang

[FR] fluorescent