Việt
mũ chìm
đâu chìm
mù chim
đầu chìm
Anh
flush head
Đức
Senkkopf
Senkkopf /m/CNSX/
[EN] flush head
[VI] đầu chìm, mũ chìm
đâu chìm; mù chim (đinh tán)