TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flushed

được rửa sạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được rửa

 
Tự điển Dầu Khí

được xối sạch

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

flushed

flushed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flushed, flushing

được rửa sạch

Tự điển Dầu Khí

flushed

[flʌ∫tid]

  • tính từ

    o   được rửa, được xối sạch, được rửa sạch

    §   flushed zone : đới xâm nhập

    Vùng gần thành giếng khoan tại đó phần lọc của dung dịch chiếm chỗ của nước và dầu của vỉa.