Việt
được rửa sạch
được rửa
được xối sạch
Anh
flushed
flushing
flushed, flushing
[flʌ∫tid]
o được rửa, được xối sạch, được rửa sạch
§ flushed zone : đới xâm nhập
Vùng gần thành giếng khoan tại đó phần lọc của dung dịch chiếm chỗ của nước và dầu của vỉa.