Việt
dầu rửa
Dầu làm sạch.
Anh
flushing oil
Đức
Spülöl
Pháp
huile de rinçage
flushing oil /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Spülöl
[EN] flushing oil
[FR] huile de rinçage
['flʌ∫iɳ ɔil]
o dầu rửa
Làm sạch dầu đã dùng rồi, các hạt và bùn khoan khỏi những phần động.