TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluvial

sông

 
Tự điển Dầu Khí

sông fluvial geoeomorphic cycle chu kì địa mạo sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ở sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fluvial

fluvial

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluvial

ở sông

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fluvial

(thuộc) sông fluvial geoeomorphic cycle chu kì địa mạo sông

Tự điển Dầu Khí

fluvial

['flu:vjəl]

  • tính từ

    o   (thuộc) sông

    §   fluvial-dominated delta : tam giác châu bồi tích sông