Việt
mật độ thông lượng
mật độ triều lên
mật độ từ thông
mật độ thông lượng <v
đ>
Anh
flux density
Đức
Flussdichte
Flußdichte /f/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] flux density
[VI] mật độ thông lượng
[VI] mật độ thông lượng < v, đ>
mật độ từ thông Mật độ từ thông bằng số đường sức từ trường xuyên qua một đơn vị diện tích.