TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flux density

mật độ thông lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ triều lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ từ thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ thông lượng <v

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

flux density

flux density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flux density

Flussdichte

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußdichte /f/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] flux density

[VI] mật độ thông lượng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flussdichte

[EN] flux density

[VI] mật độ thông lượng < v, đ>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

flux density

mật độ từ thông Mật độ từ thông bằng số đường sức từ trường xuyên qua một đơn vị diện tích.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flux density

mật độ thông lượng

flux density

mật độ triều lên

flux density

mật độ từ thông