TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluxline

đường chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fluxline

fluxline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flux line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metal level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metal line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fluxline

Spülkante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiegellinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fluxline

ligne de flottaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau du bain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flux line,fluxline,metal level,metal line /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Spiegellinie

[EN] flux line; fluxline; metal level; metal line

[FR] ligne de flottaison; niveau du bain

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spülkante /f/SỨ_TT/

[EN] fluxline

[VI] đường chảy