Việt
ruồi
Ba gết
moi quần
cửa quần
Anh
fly
Đức
fliegen
Flaumhaare
Unterhaare
Unterwolle
Obermaschinerie
eingelaufener Faden
Pháp
duvet
machinerie des cintres
fil volant
Now the birds fly through the town.
Giờ đây lũ chim bay qua thành phố.
They must watch time jump and fly beyond reach.
Họ đành nhìn thời gian nhảy lung tung và bay biến đi.
Because when two people pass on the street, each perceives the other in motion, just as a man in a train perceives the trees to fly by his window.
Vì khi hai người đi qua mặt trên đường phố thì người này thấy người kia chuyển động, giông như một người đứng trong xe lửa thấy cây cối chạy qua cửa sổ.
The residents of no. 82, just glimpsed through their window, fly through the house from one room to the next, sit down for an instant, shovel down a meal in one minute, disappear, reappear.
Những người cư ngụ trong ngôi nhà số 82 mà ông thoáng thấy qua cửa sổ bay trong nhà từ phòng này sang phòng khác, họ ngồi xuông, lùa bữa ăn vào miệng trong vòng một phút, biến mất rồi lại xuất hiện.
fly /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Flaumhaare; Unterhaare; Unterwolle
[EN] fly
[FR] duvet
[DE] Obermaschinerie
[FR] machinerie des cintres
fly /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] eingelaufener Faden
[FR] fil volant
Ba gết (quần), moi quần, cửa quần
bay, chuyển động trong không khí.
v. to move through the air with wings, like a bird or airplane; to travel in an airplane or flying vehicle