Việt
giàn giáo di động
giàn giáo treo
Anh
flying scaffold
hanging scaffold
hanging stage
suspended scaffold
traveling cradle
travelling cradle
Đức
Hängegerüst
Hängegerüst /nt/XD/
[EN] flying scaffold, hanging scaffold, hanging stage, suspended scaffold, traveling cradle (Mỹ), travelling cradle (Anh)
[VI] giàn giáo treo, giàn giáo di động