Umziehgerüst /nt/XD/
[EN] traveling cradle (Mỹ), travelling cradle (Anh)
[VI] giàn giá treo di động
Hängegerüst /nt/XD/
[EN] flying scaffold, hanging scaffold, hanging stage, suspended scaffold, traveling cradle (Mỹ), travelling cradle (Anh)
[VI] giàn giáo treo, giàn giáo di động