TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foghorn

còi báo hiệu tàu đi trong sương mù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

còi báo sương mù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành loa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

foghorn

foghorn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

horn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

foghorn

Nebelhorn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalltrichter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebelhorn /nt/VT_THUỶ/

[EN] foghorn

[VI] còi báo hiệu tàu đi trong sương mù (đạo hàng)

Schalltrichter /m/ÂM/

[EN] foghorn, horn

[VI] còi báo sương mù; vành loa