Việt
vành loa
còi báo sương mù
ống loa
ruột loa
góc nhọn dạng đuôi cá
cái sừng
vật có hình sừng
cái tù và
cái còi
cái đe hai đầu nhọn
Anh
horn
acoustic horn
loudspeaker cone
loudspeaker horn
foghorn
Đức
Schalltrichter
Lautsprechertrichter
góc nhọn dạng đuôi cá (khuyết tật phần đầu băng), cái sừng, vật có hình sừng, cái tù và, cái còi (ô tô), cái đe hai đầu nhọn, vành loa
Schalltrichter /m/ÂM/
[EN] foghorn, horn
[VI] còi báo sương mù; vành loa
Lautsprechertrichter /m/KT_GHI/
[EN] loudspeaker cone, loudspeaker horn
[VI] vành loa, ống loa, ruột loa
acoustic horn, loudspeaker cone, loudspeaker horn