Việt
bãi biển
phần đất bồi ở biển
phần đất bồi ở biển ~ strand zone vùng bãi tri ều
Anh
foreshore
sand beach
Đức
sandiger Strand
Pháp
plage de sable
foreshore,sand beach /SCIENCE/
[DE] sandiger Strand
[EN] foreshore; sand beach
[FR] plage de sable
Vùng bãi biển giữa các mức thủy triều cao và thấp.
: bãi biển. [L] đất biên bôi, phan bãi biên loi ra khi nước ròng.
bãi biển, phần đất bồi ở biển ~ strand zone vùng bãi tri ều
o bãi biển, phần đất bồi ở biển
That part of a shore uncovered at low tide.