TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forming method

phương pháp chép hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp tạo hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

forming method

forming method

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

form cutting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

forming method

Formverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

forming method

taillage à l'outil de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

form cutting,forming method /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Formverfahren

[EN] form cutting; forming method

[FR] taillage à l' outil de forme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forming method

phương pháp chép hình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

forming method

phương pháp tạo hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

forming method

phương pháp chép hình