TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fornication

Dâm dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gian dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tà dâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Tà dâm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

fornication

fornication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sex

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lust

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fornication

Tà dâm.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tà dâm

fornication

dâm

sex, lust, fornication

Từ điển pháp luật Anh-Việt

fornication

: tội gian dâm, sự thông dâm. [L] quan hệ tinh dục (giao cấu) ngoài hôn thú, ghi trong T.Ph, tội phạm thuộc thâm quyên tòa án giáo hội. Trong hầu hềt các ticu bang Hoa Kỳ sự ngoại hôn bị trừng phạt theo lý thuyết,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fornication

Dâm dục, gian dâm, thông dâm