TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông dâm

thông dâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngoại tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gian dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dâm dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thông dâm

adultery

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fornication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thông dâm

nichteheliche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beziehungen haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uneheliche Paarung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adultery

Ngoại tình, thông dâm, gian dâm

fornication

Dâm dục, gian dâm, thông dâm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thông dâm

nichteheliche , Beziehungen haben, uneheliche Paarung f.