Việt
ngoại tình
cắm sừng
không chung thủy
không chung thủy.
vi phạm niềm tin vợ chồng.
thông dâm
gian dâm
Ngoại hôn hệ
ngoài hôn nhân
Anh
extra-marital
adultery
extraconjugal
extramarital
Đức
ehebrechen
ehebrecherisch
Ehebruch begehen
hornen
Ngoại tình, thông dâm, gian dâm
Ngoại hôn hệ, ngoài hôn nhân, ngoại tình
ehebrecherisch /a/
ngoại tình, không chung thủy.
ehebrechen /vi/
ngoại tình, vi phạm niềm tin vợ chồng.
ehebrechen /(st. V.) (thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I) (geh. veraltet)/
ngoại tình;
hornen /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/
cắm sừng (cho chồng); ngoại tình;
ehebrecherisch /(Adj.)/
ngoại tình; không chung thủy;
Ehebruch begehen; sự ngoại tình Ehebruch m, eheliche Untreue f; kẻ ngoại tình Ehebrecher(in) m(f)