Việt
bốn mươi
40
bốn mươi .
Anh
forty
Forty years ago in school, one afternoon in March, he urinated in class.
Bốn mươi năm trước, hồi đi học, ông đã đái ra quần trong lớp vào một chiều tháng Ba.
They work forty hours a week, read the Sunday paper on Sunday, play chess on Tuesday nights.
Họ làm việc bốn mươi giờ mỗi tuần, Chủ nhật đọc báo ra ngày chủ nhật, tối thứ Ba chơi cờ vua.
Forty
40, bốn mươi (số thử thách).
bốn mươi (40)
Bốn mươi
forty /toán & tin/