TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fossilizing

hoá thạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

fossilizing

fossilizing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, time is a rigid, bonelike structure, extending infinitely ahead and behind, fossilizing the future as well as the past.

Ngược lại, thời gian có một cấu trúc cứng ngắc giống như xương vậy; nó kéo dài vô tận về phía trước và phía sau, khiến tương lai cũng như quá khứ bị hóa thạch.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fossilizing

hoá thạch (tiến trình )