fossilizing
hoá thạch (tiến trình )
reliquiae
hoá đá, hoá thạch
fossil
(vật) hoá thạch, vật hoá đá ~ with a wide range in time vật hoá thạch chất lượng kém ~ fauna h ệ động vật hoá thạch ~ flora hệ thự c vật hoá thạch ~ fuels nhiên liệu hoá thạch ~ water nước nguyên sinh ~ wood gỗ hoá thạ ch erived ~ hoá thạch đổi th ế nằm facies ~ hoá thạch diện guide ~ hoá thạch định tầng ; hoá thạch chỉ đạo index ~ hoá thạch chỉ đạo lignum ~ gỗ hoá thạch local ~ hoá thạch địa phương reworked ~ hoá thạch bị biến cải rolled ~ hoá thạch lăn nhẵn waterworn ~ hoá thạch bị nước mài mòn zone ~ hoá thạch chỉ đới