TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoá thạch

hoá thạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoá đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoá thạch chỉ đạo index ~ hoá thạch chỉ đạo lignum ~ gỗ hoá thạch local ~ hoá thạch địa phương reworked ~ hoá thạch bị biến cải rolled ~ hoá thạch lăn nhẵn waterworn ~ hoá thạch bị nước mài mòn zone ~ hoá thạch chỉ đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hoá thạch

fossilizing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reliquiae

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fossil

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fossilizing

hoá thạch (tiến trình )

reliquiae

hoá đá, hoá thạch

fossil

(vật) hoá thạch, vật hoá đá ~ with a wide range in time vật hoá thạch chất lượng kém ~ fauna h ệ động vật hoá thạch ~ flora hệ thự c vật hoá thạch ~ fuels nhiên liệu hoá thạch ~ water nước nguyên sinh ~ wood gỗ hoá thạ ch erived ~ hoá thạch đổi th ế nằm facies ~ hoá thạch diện guide ~ hoá thạch định tầng ; hoá thạch chỉ đạo index ~ hoá thạch chỉ đạo lignum ~ gỗ hoá thạch local ~ hoá thạch địa phương reworked ~ hoá thạch bị biến cải rolled ~ hoá thạch lăn nhẵn waterworn ~ hoá thạch bị nước mài mòn zone ~ hoá thạch chỉ đới