TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

franchise

miên bổi thường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

miễn thường

 
Từ điển phân tích kinh tế

Nhượng quyền thương hiệu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

nhượng quyền

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

franchise

franchise

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
franchise :

franchise :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Franchise

nhượng quyền

Từ điển pháp luật Anh-Việt

franchise :

sự mien thuè, đặc quyên. [L] a/ đặc quyền do Hoàng gia ban cấp cho một còng dân, hay quy định mà cõng dân thù đấc dược và lập thành một quyển lợi vô hình tích cực hoặc tiêu cực. (thi dụ : quyền khai thác ben phà và cân trơ người khác khai thác). b/ quyển bầu cừ. c/ quyển thị dân, quyền lợi dân sự. (Mỹ) đặc nhượng ve một còng vụ, về phát hành tiền giấy, ve việc thánh lập một cõng việc bào hiêm v.v... do luật pháp công nhận. |HC] franchise tax - thuế môn bái (buôn bán hay nghe nghiệp), thuế đánh vào các cõng ty. [BH] ton thắt tối thiểu, dưới mức dó người bào hiểm không có trách nhiộm.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Franchise

Nhượng quyền thương hiệu

Từ điển phân tích kinh tế

franchise

miễn (bồi) thường

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Franchise

Nhượng quyền thương hiệu Là sự thỏa thuận giữa hai doanh nghiệp cho phép một doanh nghiệp quyền đuọc đua sản phẩm ra thị truờng sử dụng thuong hiệu của doanh nghiệp kia. - Đại lí thuong hiệu. - Một họp đồng với một nhà khai thác viễn thông, cho phép họ: • Xây dựng, thiết kế, khai thác... hay lắp đặt những thiết bị trong diện tích không gian của một tòa nhà. • Cung cấp các dịch vụ viễn thông cho dân cư bên trong một khu vực của thành phố.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

franchise

miên bổi thường