Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Francium /nt (Fr)/HOÁ/
[EN] francium (Fr)
[VI] franxi, Fr
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
francium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Francium
[EN] francium
[FR] francium
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
francium
[DE] Francium
[EN] francium
[VI] Franxi fructose
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
francium
[DE] Francium
[VI] Franxi
[FR] francium