Việt
Franxi
Anh
francium
Đức
Francium
Pháp
francium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Francium
[EN] francium
[FR] francium
francium [fRÔsjom] n. m. HOÁ Franxi. franc-jeu [fRÕ50] n. m. và adj. Thẳng thắn, chân thật.
[VI] Franxi