TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

free fit

free fit

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

push fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sliding fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slip fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

free fit

Gleitsitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

free fit

ajustage appuyé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustage coulissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustage glissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free fit,push fit,sliding fit,slip fit /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gleitsitz

[EN] free fit; push fit; sliding fit; slip fit

[FR] ajustage appuyé; ajustage coulissant; ajustage glissant

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

free fit

mối ghép tự do, mối ghép dịch chuyển tự do Mối lắp ghép lỏng giữa các bộ phận chuyển động, vd bulông-đai ốc..., ở đó các chi tiết lắp ghép có thể dễ dàng chuyển động tương đối với nhau (không được bảo bảo hiểm chống tự tháo lỏng, ...).