Gleitsitz /m/CT_MÁY/
[EN] sliding fit
[VI] lắp trượt, lắp lỏng cấp 1
Gleitsitz /m/CƠ/
[EN] close-sliding fit, sliding fit
[VI] lắp sít trượt, lắp trượt, lắp lỏng cấp 1
SS /v_tắt/CƠ (Schiebesitz)/
[EN] close-sliding fit, push fit, sliding fit
[VI] lắp trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít trung gian cấp 1, lắp sít
Schiebesitz /m (SS)/CƠ/
[EN] close-sliding fit, push fit, sliding fit
[VI] lắp sít trượt, lắp sít, lắp trung gian cấp 1, lắp lỏng cấp 1, lắp trượt
Schiebesitz /m (SS)/CT_MÁY/
[EN] close sliding fit, push fit, sliding fit
[VI] lắp sít trượt, lắp sít, lắp trung gian cấp 1, lắp lỏng cấp 1, lắp trượt