TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp sít

lắp sít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp trung gian cáp 1

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp trung gian cap 1

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp căng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp trung gian cấp 2

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp trung gian cấp 1

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp trung gian cãp 2

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lắp sít trượt

lắp sít trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp sít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp trung gian cấp 1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp lỏng cấp 1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lắp sít

sucking fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tunkíng fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wringing fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lắp sít trượt

close sliding fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

push fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sliding fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

close-sliding fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lắp sít trượt

Schiebesitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden mit Schiebesitz oder mit Festsitz als dünnwandige Buchsen in den Zylinderblock eingesetzt.

Là những ống mỏng được ép vào khối xi lanh với kiểu lắp sít trượt hoặc lắp sít căng.

Passschrauben sind nicht mehr nötig.

Bu lông lắp sít (vít chốt) không cần thiết nữa.

Zylinderlaufbuchsen mit Schiebesitz werden vor dem Einbau fertig bearbeitet.

Ống lót xi lanh với kiểu lắp sít trượt được gia công hoàn chỉnh trước khi được lắp ráp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Passschraube

Vít lắp sít

Passschrauben übernehmen durch ihren geschliffenen Schaft zusätzlich eine Zentrierfunktion zwischen den geriebenen Bohrungen.

Nhờ phần thân được mài, vít lắp sít đảm nhận chức năng định tâm bổ sung giữa các lỗ đã doa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiebesitz /m (SS)/CT_MÁY/

[EN] close sliding fit, push fit, sliding fit

[VI] lắp sít trượt, lắp sít, lắp trung gian cấp 1, lắp lỏng cấp 1, lắp trượt

Schiebesitz /m (SS)/CƠ/

[EN] close-sliding fit, push fit, sliding fit

[VI] lắp sít trượt, lắp sít, lắp trung gian cấp 1, lắp lỏng cấp 1, lắp trượt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sucking fit

lắp sít, lắp trung gian cáp 1

tunkíng fit

lắp sít, lắp trung gian cap 1; lắp căng, lắp trung gian cấp 2

wringing fit

lắp sít, lắp trung gian cấp 1; lắp căng; lắp trung gian cãp 2