SS /v_tắt/TV (Spitze-Spitze-)/
[EN] pp (peak-to-peak)
[VI] đỉnh-đỉnh
SS /v_tắt/CT_MÁY (Schiebesitz)/
[EN] close sliding fit, push fit
[VI] lắp sít trượt, lắp sít trung gian cấp 1, lắp sít
SS /v_tắt/CƠ (Schiebesitz)/
[EN] close-sliding fit, push fit, sliding fit
[VI] lắp trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít trung gian cấp 1, lắp sít
SS /v_tắt/VT&RĐ (Spitze-Spitze-)/
[EN] pp (peak-to-peak)
[VI] đỉnh-đỉnh
ß /v_tắt (Phasenkonstante)/ÂM, ĐIỆN/
[EN] ß (phase constant)
[VI] hằng số pha