TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ss

đỉnh-đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp sít trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp sít trung gian cấp 1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp sít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp lỏng cấp 1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sómmersemester học kì hè.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutzstaffeln các đơn vị ss.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutzstaffel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ß

hằng số pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ss

pp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

close sliding fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

push fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

close-sliding fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sliding fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ß

ß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ss

SS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ss /die; - (ns.)/

Schutzstaffel (đơn vị ss, đơn vị tinh nhuệ của Đức quốc xã);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SS

Sómmersemester học kì hè.

SS

Schutzstaffeln các đơn vị ss.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SS /v_tắt/TV (Spitze-Spitze-)/

[EN] pp (peak-to-peak)

[VI] đỉnh-đỉnh

SS /v_tắt/CT_MÁY (Schiebesitz)/

[EN] close sliding fit, push fit

[VI] lắp sít trượt, lắp sít trung gian cấp 1, lắp sít

SS /v_tắt/CƠ (Schiebesitz)/

[EN] close-sliding fit, push fit, sliding fit

[VI] lắp trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít trung gian cấp 1, lắp sít

SS /v_tắt/VT&RĐ (Spitze-Spitze-)/

[EN] pp (peak-to-peak)

[VI] đỉnh-đỉnh

ß /v_tắt (Phasenkonstante)/ÂM, ĐIỆN/

[EN] ß (phase constant)

[VI] hằng số pha