Việt
sự đảo tần số
sự đảo ngược tần số
Anh
frequency inversion
reversal
overturning
invert
overtilted
reverse
Đức
Frequenzumkehrung
Frequenzinversion
Pháp
inversion de fréquences
frequency inversion /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frequenzinversion; Frequenzumkehrung
[EN] frequency inversion
[FR] inversion de fréquences
frequency inversion, reversal
frequency inversion, overturning, reversal
frequency inversion, invert, overtilted, reverse
Frequenzumkehrung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] sự đảo tần số