Việt
độ lệch tần
độ dịch tần số
sự dỊch tần
lệch tần số
độ lệch tần số
Anh
frequency offset
frequency departure
Đức
Frequenzversatz
Pháp
décalage de fréquence
Frequenzversatz /m/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency departure, frequency offset
[VI] độ lệch tần, độ dịch tần số
frequency offset /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frequenzversatz
[EN] frequency offset
[FR] décalage de fréquence
frequency offset /điện tử & viễn thông/
frequency offset /điện lạnh/
lệch tin; đệ lệch tần L Sự lệch tần là sự thay đồl của tần số thu được trên đường truyền so VỚI tần số đã truyền, nó có thè nảy sinh nếu dùng dồn kênh triệt sống mang và có thề gây sai sót. 2. Độ lệch tăn là hiệu nhỏ của các tần số mang của các đầl truyền hình ờ các thành phổ lân cận, làm việc trên cùng kênh,