TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

3ự lệch tần số

3ự lệch tần số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lệch tần số

lệch tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

3ự lệch tần số

frequency deviation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lệch tần số

frequency offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schweißparameter Schwingungsamplitude (Auslenkung), Schwingungsfrequenz und Schweißzeit lassen sich am Bedienpult einstellen.

Các thông số hàn như biên độ rung (ly giác, sự lệch), tần số rung và thời gian hàn có thể điều chỉnh tại bảng thao tác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency offset

lệch tần số

 frequency offset /điện tử & viễn thông/

lệch tần số

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

frequency deviation

3ự lệch tần số