TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friend

Bạn hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bạn hữu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tri thức

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

friend

friend

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

acquaintance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mundane knowledge

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Did that laughing rivalry with his school friend really exist?

Sự ganh đua lấy vui làm chính với người bạn học thật có không?

And a similar clock in the home of her friend, synchronized.

Và một cái đồng hồ tương tự ở nhà bà bạn.

He owes his friend money but prefers to buy himself presents.

Ông còn thiếu nợ một người bạn, song thay vì trả nợ ông khoái mua quà tặng hơn.

In a linen shop on Amthausgasse, a woman talks with her friend.

Tại một hiệu giặt ủi trên Amthausgasse có một người đàn bà đang nói chuyện với bà bạn.

Einstein has been explaining to his friend Besso why he wants to know time.

Einstein giải thích cho Besso hiểu vì sao anh muốn biết thời gian là gì.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tri thức

acquaintance, friend, mundane knowledge

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Friend

Bạn hữu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

friend

Bạn hữu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

friend

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

friend

friend

n. a person one likes and trusts