TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frother

chất tạo bọt

 
Tự điển Dầu Khí

chất tạo váng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

frother

frother

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

frother

Düse

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

frother

mousser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

frother

[DE] Düse

[VI] chất tạo váng (để tuyển quặng)

[EN] frother

[FR] mousser

Tự điển Dầu Khí

frother

o   chất tạo bọt

§   flotation frother : chất tạo bọt, tác nhân tạo bọt