Việt
vòi phun nhiên liệu
thiết bị phun nhiên liệu
kim xịt nhiên liệu
máy phun dầu
Cụm phun nhiên liệu
Anh
fuel injector
oil atomization
oil injection
injection unit
Đức
Einspritzaggregat
Einspritzventil
[EN] injection unit, fuel injector
[VI] Cụm phun nhiên liệu
fuel injector, oil atomization, oil injection
Einspritzaggregat /nt/CT_MÁY/
[EN] fuel injector
[VI] vòi phun nhiên liệu
[fjuəl in'dʒektə]
o thiết bị phun nhiên liệu
Thiết bị cơ khí dùng để phun nhiên liệu vào xi lanh của một động cơ.